Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚卸 たなおろし
kiểm kê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
棚卸セール たなおろしせーる
棚卸し たなおろし
sự kiểm kê
資産 しさん
tài sản
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
資産家 しさんか
nhà tư sản.