Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
衣装戸棚 いしょうとだな
tủ áo
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
棚 たな
cái giá
衣 ころも きぬ い
trang phục