Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森まさこ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森厳 しんげん
nghiêm túc; thâm nghiêm; nghiêm trang
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
森立 しんりつ
standing close together