森立
しんりつ「SÂM LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Standing close together

Bảng chia động từ của 森立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 森立する/しんりつする |
Quá khứ (た) | 森立した |
Phủ định (未然) | 森立しない |
Lịch sự (丁寧) | 森立します |
te (て) | 森立して |
Khả năng (可能) | 森立できる |
Thụ động (受身) | 森立される |
Sai khiến (使役) | 森立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 森立すられる |
Điều kiện (条件) | 森立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 森立しろ |
Ý chí (意向) | 森立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 森立するな |
森立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 森立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
森 もり
rừng, rừng rậm
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)