Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
森 もり
rừng, rừng rậm
身包みはがれる みぐるみはがれる
bị tước bỏ tất cả những gì một người có
はさみで刈る はさみでかる
cắt kéo.
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.