Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森一也
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
森 もり
rừng, rừng rậm
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate