Các từ liên quan tới 森下町 (青梅市)
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
bông
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.