Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森口親司
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
森 もり
rừng, rừng rậm
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)