Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森安達也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
森 もり
rừng, rừng rậm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong