Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森屋隆
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
森 もり
rừng, rừng rậm
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn