Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
説諭 せつゆ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn.
諭す さとす
dạy bảo; thuyết phục; huấn thị