Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
森 もり
rừng, rừng rậm
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn