Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森岡隆見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
森 もり
rừng, rừng rậm