Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森川公也
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
森森 しんしん
rậm rạp; âm u