Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森戸知沙希
ガラスど ガラス戸
cửa kính
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
希 き ぎ まれ
hiếm có
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
森 もり
rừng, rừng rậm
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà