Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
森 もり
rừng, rừng rậm