Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
左 さ ひだり
bên trái
志 こころざし
lòng biết ơn
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
森厳 しんげん
nghiêm túc; thâm nghiêm; nghiêm trang