Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森永乳業
乳業 にゅうぎょう
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.