Các từ liên quan tới 森永卓郎 朝はニッポン一番ノリ!
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
ノリ ノリ
keo, hồ
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)