Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ノリ ノリ
keo, hồ
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
正朝 せいちょう せいあさ
hợp pháp hóa triều đại