Các từ liên quan tới 森治樹 (外交官)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
外交官 がいこうかん
nhà ngoại giao
外交官補 がいこうかんほ
nhà ngoại giao thử thách
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn
官治 かんち
dưới sự quản lý trực tiếp của chính phủ
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic