Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
熱血漢 ねっけつかん
Người đàn ông nhiệt huyết