Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田美勇人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美人 びじん
giai nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
アラブじん アラブ人
người Ả-rập