Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田草楽堂
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
草堂 そうどう
nhà tranh, nhà lá; từ khiêm tốn chỉ nhà của mình
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.