Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
森 もり
rừng, rừng rậm
繁多 はんた
vô cùng bận rộn; rất nhiều việc
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
繁く しげく
nhiều