Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足繁く あししげく
thường xuyên
足繁く通う あししげくかよう
thường xuyên lui tới
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
繁多 はんた
vô cùng bận rộn; rất nhiều việc
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
繁閑 はんかん
sự có khi bận bịu phiền toái có khi lại nhàn hạ
繁劇 はんげき
sự rất bận rộn