Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森衆利
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
衆 しゅう しゅ
công chúng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
亜米利加合衆国 あめりかがっしゅうこく
hoa kỳ
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn