Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
要冷蔵 ようれいぞう
yêu cầu làm lạnh, cần trữ lạnh
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn