Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
ゆきおとこ
người tuyết
森 もり
rừng, rừng rậm
ゆきき
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối