Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石窟 せっくつ
hang đá
霞石 かすみいし かすみせき
hà thạch (một loại khoáng sản có chứa Natri và Canxi...)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
霞山椒魚 かすみさんしょううお カスミサンショウウオ
kỳ giông Mitsjama (Hynobius nebulosus)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石山 いしやま
núi đá.