Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棺桶 かんおけ
quan tài
棺 かん ひつぎ
桶の底 おけのそこ
đáy thùng.
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
納棺 のうかん
sự khâm liệm; sự nhập quan.
寝棺 ねかん
Quan tài; hòm áo quan.
石棺 せっかん せきかん
quan tài bằng đá.