Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椀 わん
bát Nhật; bát gỗ.
嗅ぎ取る かぎとる
ngửi
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp
稼ぎ取る かせぎとる
làm việc kiếm sống
椀ぐ もぐ
hái; vặt.
飯椀 めしわん
bát ăn cơm