Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椀ぎ取る
わんぎとる
tới sự nhổ ra khỏi
椀 わん
bát Nhật; bát gỗ.
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.
嗅ぎ取る かぎとる
ngửi
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp
稼ぎ取る かせぎとる
làm việc kiếm sống
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
「OẢN THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích