Kết quả tra cứu 稼ぎ取る
Các từ liên quan tới 稼ぎ取る
稼ぎ取る
かせぎとる
「GIÁ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Làm việc kiếm sống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 稼ぎ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 稼ぎ取る/かせぎとるる |
Quá khứ (た) | 稼ぎ取った |
Phủ định (未然) | 稼ぎ取らない |
Lịch sự (丁寧) | 稼ぎ取ります |
te (て) | 稼ぎ取って |
Khả năng (可能) | 稼ぎ取れる |
Thụ động (受身) | 稼ぎ取られる |
Sai khiến (使役) | 稼ぎ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 稼ぎ取られる |
Điều kiện (条件) | 稼ぎ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 稼ぎ取れ |
Ý chí (意向) | 稼ぎ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 稼ぎ取るな |