Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植上由雄
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
植物上皮 しょくぶつじょーひ
biểu bì thực vật
陸上植物 りくじょうしょくぶつ
thực vật có phôi
雄 お おす オス
đực.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân