Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植原みゆき
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
植込み うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
植込み錠 うえこみじょー
thuốc cấy ghép
植え込み うえこみ
sự trồng cây