Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植原卓也
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)