Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植島啓司
島司 とうし しまつかさ
quan chức có thẩm quyền đối với các hòn đảo được chỉ định bởi sắc lệnh của triều đình ( thời Minh Trị)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
Langerhans島移植 Langerhansしまいしょく
islets of langerhans transplantation
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng