Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植手通有
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
通有 つうゆう
sự tương đồng, sự phổ biến
手植え てうえ
sự trồng bằng tay; sự tự trồng (cây...)
通有性 つうゆうせい
thuộc tính chung, tính chất chung
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao