植替えシート
うえかええシート
☆ Danh từ
Tấm bạt dùng khi trồng cây (để đất trồng,..)
植替えシート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植替えシート
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
巣替え すがえ
thay tổ
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
引替え ひきかえ
trao đổi