Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村家壷
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
壷 つぼ
cái bình.
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
自家移植 じかいしょく
sự cấy ghép tự thân
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)