Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
記念 きねん
kỉ niệm
公園 こうえん
công viên
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
自己概念 じこがいねん
tự khái niệm về bản thân; tự nhận thức bản thân
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm
記念メダル きねんメダル
huy chương kỷ niệm