Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植松正
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
松 まつ マツ
cây thông.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông