Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市民革命 しみんかくめい
s hoặc cách mạng đại chúng (của) những người
植民地 しょくみんち
thuộc địa
農地革命 のうちかくめい
cuộc cải cách ruộng đất.
土地革命 とちかくめい
cải cách ruộng đất.
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa