Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造卵器植物
ぞーらんきしょくぶつ
thực vật có phôi (embryophyta)
造卵器 ぞうらんき
túi chứa noãn
植物の構造 しょくぶつのこーぞー
cấu trúc thực vật
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
孵卵器 ふらんき
Lò ấp trứng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
Đăng nhập để xem giải thích