Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物免疫 しょくぶつめんえき
miễn dịch thực vật
防疫 ぼうえき
phòng dịch
検疫官 けんえきかん
cách ly thanh tra
媾疫 媾疫
bệnh dourine
植物検疫証明書 しょくぶつけんえきしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
移植免疫 いしょくめんえき
tính miễn dịch có được nhờ cấy ghép
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ