防疫
ぼうえき「PHÒNG DỊCH」
Phòng dịch
☆ Danh từ
Sự phòng dịch
直
ちに
コレラ
の
防疫対策
を
講
ずる
必要
がある.
Chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay
国際植物防疫条約
Hiệp ước bảo vệ thực vật quốc tế .

Từ đồng nghĩa của 防疫
noun
防疫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防疫
媾疫 媾疫
bệnh dourine
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
アフリカウマ疫 アフリカウマえき
bệnh ngựa châu phi
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
疫痢 えきり
bệnh lỵ của trẻ em