Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三男 さんなん
ba đàn ông; con trai (thứ) ba
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo