Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植田孟縉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
論孟 ろんもう ろんたけし
Luận ngữ và Mạnh Tử (trong tứ thư của Khổng giáo)
孔孟 こうもう あなたけし
Khổng Tử và Mạnh Tử