Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植田治作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo