Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
紗 しゃ
(tơ) gạc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua